- Từ điển Anh - Việt
Priest
Mục lục |
/pri:st/
Thông dụng
Danh từ
Linh mục, thầy tu
Thầy tế (giống cái priestess)
Cái vồ đập cá ( Ai-len)
Ngoại động từ
Làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai) trở thành thầy tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clergyperson , cleric , curate , divine , ecclesiastic , elder , father , father confessor , friar , holy man , lama , man of god , man of the cloth , monk , padre , pontiff , preacher , rector , vicar , bishop , celebrant , chancellor , churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , dignitary , flamen , flamen (rom. antiq.) , hierarch , hieromartyr , hierophant , minister , padre (sp. amer. andindia) , pastor , pontifex , presbyter , priestess , rabbi , shaman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Priest-ridden
/ ´pri:st¸ridən /, tính từ, bị bọn thầy tu khống chế, -
Priest hole
Danh từ: nơi giáo sĩ trốn tránh (trong thời kỳ khủng bố), -
Priestcraft
/ ´pri:st¸kra:ft /, Danh từ: nghề làm thầy tu, thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân... -
Priestess
/ ´pri:stis /, Danh từ: nữ tu, cô thầy cúng (không thuộc đạo chúa), -
Priesthood
/ ´pri:sthud /, Danh từ ( .the .priesthood): (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế, giới giáo (nhất... -
Priestlike
/ ´pri:st¸laik /, tính từ, giống như một giáo sĩ, -
Priestliness
/ ´pri:stlinis /, -
Priestling
/ ´pri:stliη /, danh từ, muồm thầy tế, -
Priestly
/ ´pri:stli /, Tính từ: (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp... -
Prig
/ prig /, Danh từ: người hay lên mặt ta đây, người làm ra vẻ đạo đức; người hợm mình, người... -
Priggery
/ ´prigəri /, danh từ, thói lên mặt ta đây hay chữ, thói lên mặt ta đây đạo đức; thói hợm mình, thói làm bộ; thói khinh... -
Priggish
/ ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ... -
Priggishly
Phó từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, -
Priggishness
Danh từ: tính hay lên mặt ta đây, tính hay làm ra vẻ đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ;... -
Priggism
Danh từ: thói lên mặt ta đây hay chữ, đạo dức, thói trộm cắp, -
Prill
/ pril /, Hóa học & vật liệu: khoáng vật tự nhiên, mẩu quặng nhỏ, -
Prilocaine
loại thuốc gây tê cục bộ, -
Prim
Tính từ: nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người), câu nệ, cứng nhắc (về bề... -
Prima ballerina
Danh từ: nữ diễn viên múa chính (trong vở ba-lê), -
Prima digitorum manus
đốt đầungón tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.