Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Priggish

Mục lục

/´prigiʃ/

Thông dụng

Tính từ

Lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bluenosed , old-maidish , precise , prim , prissy , proper , prudish , puritanical , strait-laced , stuffy , victorian , complacent , pompous , smug , straitlaced , vain

Xem thêm các từ khác

  • Priggishly

    Phó từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh,
  • Priggishness

    Danh từ: tính hay lên mặt ta đây, tính hay làm ra vẻ đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ;...
  • Priggism

    Danh từ: thói lên mặt ta đây hay chữ, đạo dức, thói trộm cắp,
  • Prill

    / pril /, Hóa học & vật liệu: khoáng vật tự nhiên, mẩu quặng nhỏ,
  • Prilocaine

    loại thuốc gây tê cục bộ,
  • Prim

    Tính từ: nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người), câu nệ, cứng nhắc (về bề...
  • Prima ballerina

    Danh từ: nữ diễn viên múa chính (trong vở ba-lê),
  • Prima digitorum manus

    đốt đầungón tay,
  • Prima donna

    danh từ, nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra), (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính, Từ...
  • Prima facie

    Tính từ & phó từ: nhìn qua, thoạt nhìn, Kinh tế: đủ rõ, hiển...
  • Prima facie evidence

    bút chứng bước đầu, chứng cứ khởi đầu,
  • Primacy

    / ´praiməsi /, Danh từ: Địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn,...
  • Primadigitorum manus

    đốt đầu ngón tay,
  • Primae viae

    ống tiêu hóa,
  • Primaeval

    / prai´mi:vəl /, như primeval,
  • Primaeviae

    ống tiêu hóa,
  • Primage

    Danh từ: tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá), tiền cước phí,...
  • Primal

    / 'praiməl /, Tính từ: trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval, căn bản, chủ yếu, chính,...
  • Primal element

    phần tử nguyên thủy,
  • Primal problem

    bài toán sơ cấp, bài toán nguyên thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top