Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prim

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Tính từ

Nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)
Câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)
Gọn gàng

Nội động từ

Làm ra vẻ nghiêm nghị, làm ra vẻ đứng đắn
to prim one's face
làm vẻ mặt nghiêm nghị
to prim one's lips
mím môi ra vẻ nghiêm nghị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blue-nose , ceremonial , ceremonious , choosy , cleanly , conventional , correct , dapper * , decorous , demure , fastidious , formal , genteel , good , goody-goody * , nice , nit-picking , orderly , overmodest , polite , precise , priggish , prissy , proper , prudish , puritanical , rigid , shipshape * , spic-and-span * , spruce , stickling , stiff , straight , strait-laced , stuffy * , tidy , uncluttered , upright , victorian , well-groomed , wooden * , bluenosed , old-maidish , stuffy , affected , finicky , mincing , neat , particular , sedate , shipshape , snug , staid , straitlaced , trim , wooden

Từ trái nghĩa

adjective
informal , rumpled

Xem thêm các từ khác

  • Prima ballerina

    Danh từ: nữ diễn viên múa chính (trong vở ba-lê),
  • Prima digitorum manus

    đốt đầungón tay,
  • Prima donna

    danh từ, nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra), (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính, Từ...
  • Prima facie

    Tính từ & phó từ: nhìn qua, thoạt nhìn, Kinh tế: đủ rõ, hiển...
  • Prima facie evidence

    bút chứng bước đầu, chứng cứ khởi đầu,
  • Primacy

    / ´praiməsi /, Danh từ: Địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn,...
  • Primadigitorum manus

    đốt đầu ngón tay,
  • Primae viae

    ống tiêu hóa,
  • Primaeval

    / prai´mi:vəl /, như primeval,
  • Primaeviae

    ống tiêu hóa,
  • Primage

    Danh từ: tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá), tiền cước phí,...
  • Primal

    / 'praiməl /, Tính từ: trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval, căn bản, chủ yếu, chính,...
  • Primal element

    phần tử nguyên thủy,
  • Primal problem

    bài toán sơ cấp, bài toán nguyên thủy,
  • Primal therapy

    Danh từ: biện pháp của phép chữa bằng tâm lý giúp người bệnh nhớ lại những kinh nghiệm thất...
  • Primaly settling tank

    bể lắng sơ bộ,
  • Primaquine

    loại thuốc dùng chữa sốt rét,
  • Primarily

    / ´praɪˈmɛərəli /, Phó từ: trước hết, đầu tiên, chủ yếu, phần lớn, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top