Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Primal


Mục lục

/'praiməl/

Thông dụng

Tính từ

Trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval
Căn bản, chủ yếu, chính, quan trọng nhất
of primal importance
có tầm quan trọng bậc nhất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chính
cơ sở
nguyên thủy
primal element
phần tử nguyên thủy
primal problem
bài toán nguyên thủy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aboriginal , ancient , central , chief , earliest , early , first , fundamental , highest , old , original , paramount , past , prehistoric , primitive , primordial , principal , pristine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top