Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prime contractor

Mục lục

Kỹ thuật chung

nhà thầu chính

Giải thích EN: A person or group that makes a direct agreement to perform the work of a project and that subsequently may delegate specific tasks to subcontractors.Giải thích VN: Một người hay một nhóm tạo ra một hợp đồng đồng ý làm một công việc và sau đó đàm phán các nhiệm vụ cụ thể với các nhà thầu phụ.

Kinh tế

người ký kết chính
nhà thầu chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top