Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prime pipe

Kỹ thuật chung

ống trơn
prime pipe coil
dàn ống trơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prime pipe coil

    dàn ống trơn,
  • Prime polynomial

    đa thức nguyên tố,
  • Prime power

    năng lượng cơ bản, năng lượng sơ cấp,
  • Prime rate fund

    quỹ lãi suất cơ bản,
  • Prime record key

    khóa bản ghi gốc, khóa chính của bản ghi,
  • Prime rib

    phần lưng thịt bò,
  • Prime system

    hệ nguyên tố,
  • Prime the pump

    Thành Ngữ:, prime the pump, đổ tiền vào
  • Prime time

    Danh từ: giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình), Kinh tế: giờ...
  • Prime time slot

    khe thời gian chính,
  • Prime tube

    ống trơn,
  • Prime twins

    số nguyên tố sinh đôi, sinh đôi, số nguyên tố,
  • Prime white kerosene

    dầu hỏa trắng cao cấp,
  • Prime white oil

    dầu trắng hảo hạng, dầu nhẹ,
  • Primed

    ,
  • Primely

    Phó từ: Đầu tiên, sơ khai, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản, xuất sắc, chất...
  • Primeness

    Danh từ: Đầu tiên, sơ khai, sự quan trọng nhất, tính căn bản, tính chủ yếu, sự xuất sắc,...
  • Primer

    Danh từ: sách vở lòng, chất dùng để sơn lót, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in) cỡ chữ, sách nhập...
  • Primer bath

    bồn chứa sơn lót,
  • Primer cap

    ngòi mồi lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top