Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Primer


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Sách vở lòng
Chất dùng để sơn lót
Ngòi nổ, kíp nổ
(ngành in) cỡ chữ
long primer
cỡ 10
great primer
cỡ 18

Toán & tin

sách nhập môn

Xây dựng

mình hình trụ
mồi lửa cho đạn
mồi lửa mìn

Điện tử & viễn thông

điện tích sơ cấp (máy đánh lửa)

Kỹ thuật chung

bộ phận mồi
bơm mồi khởi động (tàu vũ trụ)
kíp nổ
nền
ngòi nổ
inert primer
ngòi nổ chậm
shop primer
ngòi nổ cơ sở
two-pack primer
ngòi nổ hai thành phần
dụng cụ phun xăng
lớp sơn lót
mồi nổ

Giải thích EN: A device that ignites an explosive charge and is itself ignited by electricity, friction, or percussion..

Giải thích VN: Một thiết bị kích hoạt một lượng thuốc nổ và bản thân nó còn tạo ra tia lửa điện bằng dòng điện, ma sát, va chạm.

sơn lót
sách hướng dẫn
van mở nhiên liệu

Cơ - Điện tử

Mồi, bơm mồi, ngòi nổ, kíp nổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basal , book , hornbook , reader , textbook

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top