Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Primeval

Mục lục

/prai´mi:vəl/

Thông dụng

Tính từ

Nguyên thủy; thái cổ; ban sơ
Sơ khai
primeval forest
rừng nguyên sinh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nguyên thủy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
earliest , early , first , old , original , prehistoric , primal , primary , primitive , primordial , pristine

Từ trái nghĩa

adjective
modern , new

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top