Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Priming

Mục lục

/´praimiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ
(thông tục) sự cho ăn uống thoả thích, sự bồi dưỡng
Sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu, sự trang bị thông tin (cho ai trước khi ra nói...)
Sự sơn lót; lớp sơn lót
Đường để pha vào bia
(sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự chứa nước lần đầu (hồ chứa)
sự chịu nước lần đầu (công trình)
sự mồi nước khởi động (máy bơm)

Hóa học & vật liệu

quét sơn nền

Giải thích EN: The process of applying primer to a surface, as before painting it.Giải thích VN: Quá trình quét sơn nền lên bề mặt, trước khi sơn.

Xây dựng

nền, sự (sơn) lót
sự rải (bitum) trên mặt

Điện tử & viễn thông

sự mồi nước vào bơm (để cho chạy)

Kỹ thuật chung

kênh
lớp sơn lót
lớp sơn nền
sự mồi
sự mồi (bơm)
sự mồi lửa
sự sơn lót

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top