- Từ điển Anh - Việt
Primordial
Mục lục |
/prai'mɔ:djəl/
Thông dụng
Tính từ
Nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu
Căn bản
Chuyên ngành
Y học
nguyên thủy (trong phôi học)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , early , elemental , first , fundamental , original , prehistoric , primal , primary , prime , primeval , primitive , pristine , radical , earliest , initial , maiden , pioneer , elementary
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Primordial duct
ống nguyên thủy, -
Primordial dwarf
người lùn cân đối, -
Primordial follicle
nang trứng nguyên thủy, -
Primordial germ cell
tế bào mầm gốc, -
Primordial kidney
tiền thận, -
Primordiality
/ prai¸mɔ:di´æliti /, danh từ, trạng thái nguyên thuỷ, trạng thái ban sơ, trạng thái ban đầu, căn nguyên, căn bản, -
Primordializm
Danh từ: thái độ giữa phong cách nguyên sơ, -
Primordially
Phó từ: nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu, căn bản, -
Primordium
Danh từ, số nhiều .primordia: mầm, cơ cấu thô sơ, cơ quan thô sơ, roast primordium, mầm rễ, tooth... -
Primp
/ primp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử, Ngoại... -
Primp oneself up
Thành Ngữ:, primp oneself up, trang điểm, làm dáng -
Primrose
/ ´prim¸rouz /, Danh từ: cây anh thảo; hoa anh thảo, màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo, Tính... -
Primrosy
Tính từ: có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo, -
Primula
/ ´primjulə /, Danh từ: (thực vật học) cây báo xuân, -
Primuline yellow
phẩm vàng primulin, -
Primum mobile
danh từ, vòng cầu ngòi cùng trong thiên văn học trung cổ quay mang theo các tinh tú, Động cơ đầu tiên, nguyên nhân đầu tiên,... -
Primus
Danh từ: bếp dầu, -
Prince
/ prins /, Danh từ: hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một... -
Prince's feather
Danh từ: (thực vật học) cây hồng thảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.