Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Primrose

Mục lục

/´prim¸rouz/

Thông dụng

Danh từ

Cây anh thảo; hoa anh thảo
Màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo
the primrose path (way)
con đường truy hoan hưởng lạc
the primrose path to ruin
con đường hoan lạc dẫn đến phá sản

Tính từ

Có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo

Xem thêm các từ khác

  • Primrosy

    Tính từ: có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo,
  • Primula

    / ´primjulə /, Danh từ: (thực vật học) cây báo xuân,
  • Primuline yellow

    phẩm vàng primulin,
  • Primum mobile

    danh từ, vòng cầu ngòi cùng trong thiên văn học trung cổ quay mang theo các tinh tú, Động cơ đầu tiên, nguyên nhân đầu tiên,...
  • Primus

    Danh từ: bếp dầu,
  • Prince

    / prins /, Danh từ: hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một...
  • Prince's feather

    Danh từ: (thực vật học) cây hồng thảo,
  • Prince charming

    Danh từ: Ý trung nhân (của cô gái),
  • Prince consort

    Danh từ: hoàng phu (tước hiệu ban cho chồng của nữ hoàng đang trị vì),
  • Prince of darkness

    Thành Ngữ:, prince of darkness, prince
  • Prince of darkness (of the air, of the world)

    Thành Ngữ:, prince of darkness ( of the air , of the world ), quỷ sa tăng
  • Prince of wales

    Danh từ: hoàng thái tử anh,
  • Prince royal

    Thành Ngữ:, prince royal, như royal
  • Princedom

    / ´prinsdəm /, danh từ, tước hoàng thân; địa vị hoàng thân, địa vị ông hoàng, lãnh địa của hoàng thân, tiểu vương quốc,...
  • Princelet

    / ´prinslit /, danh từ, Ông vua con (ông vua không có thực quyền),
  • Princelike

    / ´prins¸laik /, tính từ, như ông hoàng, to have a princelike manner, có điệu bộ như một ông hoàng
  • Princeliness

    / ´prinslinis /,
  • Princeling

    / ´prinsliη /, như princelet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top