Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prince of darkness

Thông dụng

Thành Ngữ

prince of darkness
prince

Xem thêm darkness


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prince of darkness (of the air, of the world)

    Thành Ngữ:, prince of darkness ( of the air , of the world ), quỷ sa tăng
  • Prince of wales

    Danh từ: hoàng thái tử anh,
  • Prince royal

    Thành Ngữ:, prince royal, như royal
  • Princedom

    / ´prinsdəm /, danh từ, tước hoàng thân; địa vị hoàng thân, địa vị ông hoàng, lãnh địa của hoàng thân, tiểu vương quốc,...
  • Princelet

    / ´prinslit /, danh từ, Ông vua con (ông vua không có thực quyền),
  • Princelike

    / ´prins¸laik /, tính từ, như ông hoàng, to have a princelike manner, có điệu bộ như một ông hoàng
  • Princeliness

    / ´prinslinis /,
  • Princeling

    / ´prinsliη /, như princelet,
  • Princely

    / ´prinsli /, Tính từ: (thuộc) ông hoàng; do ông hoàng cai trị, (để so sánh) sang trọng, tráng lệ,...
  • Princeps

    Danh từ: người đứng đầu, bản in đầu (sách), Động mạch chính, chính chủ yếu,
  • Princess

    bre / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, name / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, Danh từ: công chúa; vợ hoàng tử;...
  • Princess post

    cột phụ của vì treo nhiều trụ,
  • Princess posts

    trụ chính, trụ chính,
  • Princess royal

    Danh từ ( PrincessỵRoyal): công chúa cả (ở anh),
  • Princing formula

    công thức tính giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top