- Từ điển Anh - Việt
Principal subsidiary lobe
Xem thêm các từ khác
-
Principal sum
số tiền vốn, -
Principal surface curvature
động cong chính bề mặt, -
Principal tangent
tiếp tuyến chính, -
Principal tapping
mạch nối ra chính, mạch rẽ chính, -
Principal tensile stress
ứng suất kéo chính, -
Principal to principal transaction
giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán, -
Principal trade partner
người hợp tác buôn bán chính, -
Principal trihedral
tam diện chính, -
Principal type
kiểu chính, -
Principal value
giá trị chính, cauchy principal value, giá trị chính của cauchy, cauchy principal value, giá trị chính của cosi -
Principal vector
vectơ chính, -
Principal view
phép chiếu chính, hình chiếu chính, -
Principal volcano
núi lửa chính, -
Principal wave
sóng chính, -
Principality
/ ¸prinsi´pæliti /, Danh từ: chức vương; sự thống trị của một ông hoàng, công quốc, lãnh địa... -
Principally
/ ´prinsipəli /, Phó từ: chính, chủ yếu; phần lớn, Toán & tin:... -
Principe
Danh từ: hoàng tử, hoàng thái tử tây ban nha, -
Principia
Danh từ, số nhiều:, -
Principium
/ prin´sipiəm /, danh từ, số nhiều .principia, nguyên lý cơ bản,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
