Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Printed-circuit board

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bảng mạch in

Giải thích VN: Bảng có lớp cách điện làm nền giữ các linh kiện và các dây nối , chế tạo bằng kĩ thuật in , chất bảo vệ lên lớp đồng và cho hóa chất ăn mòn phần không bảo vệ.

double-sided printed circuit board
bảng mạch in hai mặt
multilayer printed-circuit board
bảng mạch in nhiều lớp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top