- Từ điển Anh - Việt
Prior
Mục lục |
/'praɪə(r)/
Thông dụng
Danh từ (giống cái prioress)
Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha (mẹ) bề trên
Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)
Tính từ
Trước
Phó từ
( + to) trước khi
quan trọng hơn
Toán & tin
tiên nghiệm, trước
tiền nhiệm
Kỹ thuật chung
đứng trước
ưu tiên
- prior art
- kỹ nghệ ưu tiên
Nguồn khác
- prior : Foldoc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above-mentioned , aforementioned , ahead , antecedent , anterior , before , foregoing , former , forward , past , precedent , preceding , preexistent , preexisting , previous , earlier , antedecent , erstwhile , precedential , precursory , preferential , preliminary , retroactive
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prior-lien bond
trái phiếu quyền giữ ưu tiên, -
Prior-lien debenture
chứng khoán (khế ước) quyền giữ ưu tiên, -
Prior-preferred stock
ưu tiên, -
Prior-year adjustment
sự điều chỉnh tính toán của năm trước, -
Prior Appropriation
phân bổ ưu tiên, thuyết về luật sử dụng nước, theo đó quyền sử dụng nước được phân bổ trên cơ sở người đến... -
Prior art
kỹ nghệ ưu tiên, -
Prior authorization
sự cho phép trước, -
Prior charge
những khoản bảo chứng ưu tiên, yêu cầu quyền lợi ưu tiên, -
Prior contract
hợp đồng trước, -
Prior crushing
nghiền thô, nghiền trước, -
Prior endorser
người ký hậu trước, -
Prior engagement
sự cam kết trước, -
Prior ignorance
sự không biết tên nghiệm, sự không biết tiên nghiệm, -
Prior import deposit
tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước, -
Prior lien
quyền giữ, quyền lưu trữ ưu tiên, prior-lien bond, trái phiếu quyền giữ ưu tiên, prior-lien debenture, chứng khoán (khế ước)... -
Prior loading
sự gia tải từ trước, -
Prior preferred stock
cổ phiếu tối ưu tiên, cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, -
Prior river
hệ sông trung sinh, -
Prior use
sự sử dụng trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.