Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prior

Mục lục

/'praɪə(r)/

Thông dụng

Danh từ (giống cái prioress)

Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha (mẹ) bề trên
Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)

Tính từ

Trước

Phó từ

( + to) trước khi
prior to my arrival
trước khi tôi đến
quan trọng hơn

Toán & tin

tiên nghiệm, trước
tiền nhiệm

Kỹ thuật chung

đứng trước
ưu tiên
prior art
kỹ nghệ ưu tiên

Nguồn khác

  • prior : Foldoc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
above-mentioned , aforementioned , ahead , antecedent , anterior , before , foregoing , former , forward , past , precedent , preceding , preexistent , preexisting , previous , earlier , antedecent , erstwhile , precedential , precursory , preferential , preliminary , retroactive

Từ trái nghĩa

adjective
after , later

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top