Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prism

Mục lục

/prizm/

Thông dụng

Danh từ

Hình lăng trụ
oblique prism
lăng trụ xiên
regular prism
lăng trụ đều
right prism
lăng trụ thẳng
Lăng kính
( số nhiều) các màu sắc lăng kính

Chuyên ngành

Toán & tin

lăng trụ
oblique prism
lăng trụ xiên
quadrangular prism
lăng trụ tứ giác
rectangular prism
lăng trụ chữ nhất
regular prism
lăng trụ đều
right prism
lăng trụ thẳng đứng
triangular prism
lăng trụ tam giác
truncated prism
lăng trụ cụt


Cơ - Điện tử

Lăng kính, lăng trụ

Xây dựng

nền đường (sắt)

Y học

lăng trụ, lăng kính

Kỹ thuật chung

hình lăng trụ
khối chữ V
lăng kính
Cornu's prism
lăng kính Cornu
deviation prism
lăng kính gây lệch
dispersing prism
lăng kính tán sắc
Dove prism
lăng kính Dove
erecting prism
lăng kính lật hình
Foucault prism
lăng kính Foucault
hollow prism
lăng kính rỗng
Nicol prism
lăng kính Nicol
objective prism
lăng kính vật kính
optical prism
lăng kính quang (học)
prism beam-splitter
lăng kính tách màu
prism binocular
ống nhòm dùng lăng kính
prism binoculars
ống nhòm lăng kính
prism level
mức lăng kính
prism spectrograph
máy quang phổ lăng kính
prism spectroscope
kính quang phổ lăng kính
reflecting prism
lăng kính phản xạ
refracting prism
lăng kính phản xạ
reversing prism
lăng kính lật hình
right angle prism
lăng kính vuông góc
right-angled prism
lăng kính vuông góc
Rislay prism system
hệ lăng kính Rislay
roof prism
lăng kính Amici
roof prism
lăng kính mái
roof prism
lăng kính nhìn thẳng
rotating prism
lăng kính quay
Wollaston prism
lăng kính Wollaston
lăng trụ
erecting prism
lăng trụ lật hình
lateral edge of a prism
cạnh bên của một lăng trụ
oblique prism
lăng trụ xiên
prism bearing
gối lăng trụ
prism of flow
lăng trụ chảy
prism specimen
mẫu lăng trụ
prism strength of concrete
độ bền lăng trụ của bê tông
quadrangular prism
lăng trụ tứ giác
rectangular prism
lăng trụ chữ nhật
regular prism
lăng trụ đều
right prism
lăng trụ thẳng
right prism
lăng trụ thẳng đứng
surface of a prism
mặt lăng trụ
triangular prism
lăng trụ tam giác
truncated prism
lăng trụ cụt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crystal , cylinder , figure , gem , spectrum , stone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top