Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Pristine

    / ˈprɪstin , prɪˈstin , ˈprɪstaɪn /, Tính từ: ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng, còn mới nguyên;...
  • Pristine fiber

    sợi ban sợi, sợi thủy tinh mới,
  • Pristine fibre

    sợi ban sợi, sợi thủy tinh mới,
  • Prisy

    Tính từ: tỉ mỉ, cầu kỳ,
  • Prithee

    Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng, tell me prithee, xin anh làm...
  • Privacy

    / privacy /, Danh từ: sự riêng tư, sự cách biệt, sự riêng biệt, sự bí mật, sự kín đáo,
  • Privacy Forum Digest (PFD)

    tài liệu của diễn đàn về tính riêng tư,
  • Privacy and Authentication (P&A)

    tính riêng tư và sự chứng thực,
  • Privacy device

    bộ phận bí mật, bộ phận cơ mật,
  • Privacy inverter system

    hệ thống bảo mật đảo ngược, hệ thống bảo mật nghịch đảo,
  • Privacy key

    khóa riêng, khóa mật,
  • Privacy lock

    khóa riêng, khóa mật,
  • Privacy of information

    sư bảo mật thông tin, sự bảo vệ thông tin,
  • Privacy protection

    sự bảo mật, sự bảo vệ riêng, sự bảo vệ riêng tư,
  • Privacy system

    hệ thống bảo mật,
  • Privat

    Danh từ: lính trơn, sự riêng tư, ( số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục), in privat, riêng tư,...
  • Privat-docent

    Danh từ: giảng sư ngoại ngạch (ở trường đại học Đức lương do sinh viên trả),
  • Private

    / ˈpraɪvɪt /, Tính từ: riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc...
  • Private-sector liquidity

    tiền mặt của khu vực kinh tế tư nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top