Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Privacy

Mục lục

/privacy/

Thông dụng

Danh từ

Sự riêng tư
Sự cách biệt, sự riêng biệt
to live in privacy
sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
Sự bí mật, sự kín đáo
to secure privacy
đảm bảo bí mật

Chuyên ngành

Toán & tin

mã truy nhập
sự bảo mật
sự bí mật
sự riêng biệt
sự riêng tư

Kỹ thuật chung

đời tư
riêng biệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aloofness , clandestineness , concealment , confidentiality , isolation , one’s space , penetralia , privateness , quiet , retirement , retreat , seclusion , separateness , separation , sequestration , solitude , esoterica , hermitage , insularity , interiority , privity , sanctuary , sanctum , secrecy , secret

Từ trái nghĩa

noun
publicity , publicness , sociableness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top