- Từ điển Anh - Việt
Private line
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
kênh riêng
Kỹ thuật chung
đường cho thuê
Giải thích VN: Ví dụ như các đường truyền số liệu được các công ty thuê riêng từ nhà cung cấp dịch vụ.
đường dây riêng
đường riêng
Giải thích VN: Ví dụ như các đường truyền số liệu được các công ty thuê riêng từ nhà cung cấp dịch vụ.
đường thuê bao
Giải thích VN: Đường thuê bao là mạch truyền thông được thiết lập thường trực cho một tổ chức bởi các nhà cung cấp dịch vụ như LEC (local exchange carrier), nhà cung cấp dịch vụ đường dài IXC (interexchange carrier). Một số nhà cung cấp khác như MCI, cung cấp các phương tiện quá cảnh LEC trong các vùng trung tâm khác nhau. Các tổ chức phải trả một giá cố định cho đường dây đã thuê nên được gọi là đường thuê bao.
Kinh tế
đường dây riêng
đường dây riêng (điện thoại)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Private line arrangement
sự sắp xếp đường dây riêng, -
Private line service
dịch vụ đường dây riêng, -
Private manual branch exchange
bộ chuyển mạch từ bằng tay, -
Private market value
giá trị thị trường riêng, -
Private means
Danh từ, số nhiều: thu nhập riêng do đầu tư (không phải lượng), thu nhập ngoài tiền lương... -
Private member
Danh từ: dân biểu; nghị sĩ thường, private member's bill, dự luật do một nghị sĩ (không phải... -
Private monopoly
độc quyền tư nhân, -
Private mutual fund
câu lạc bộ đầu tư, câu lạc bộ đầu tư (investment club), -
Private network
mạng riêng, digital private network signalling system (dpnss), hệ thống báo hiệu mạng riêng số, global virtual private network (gvpn), mạng... -
Private note
lời ghi chú riêng, -
Private nuisance
hành vi gây hại riêng, -
Private numbering plan
kế hoạch đánh số riêng, -
Private offering
sự phát hành phổ biến hạn chế (chứng khoán), -
Private open space
không gian mở của tư nhân, -
Private operating agency
sự khai thác tư nhân, -
Private ownership
chế độ tư hữu, quyền tư nhân, quyền sở hữu tư nhân, -
Private packet switching exchange (PPX)
tổng đài chuyển mạch bó riêng, tổng đài chuyển mạch nội bộ, -
Private partition
phần phân chia riêng, -
Private parts
Danh từ: (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) privates, -
Private placement
phát hành riêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.