Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Private network

Kỹ thuật chung

mạng riêng
Digital Private Network Signalling System (DPNSS)
hệ thống báo hiệu mạng riêng số
Global Virtual Private Network (GVPN)
mạng riêng ảo toàn cầu
Private Network Adapter (PNA)
bộ phối hợp mạng riêng
Private Network Node Interface (ATM) (PNNI)
giao diện nút mạng riêng
Private Network Termination (PNT)
kết cuối mạng riêng
virtual private network
mạng riêng ảo
Virtual Private Network (VPN)
mạng riêng ảo
VPN (VirtualPrivate Network)
mạng riêng ảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top