Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Privation

Mục lục

/prai´veiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng thiếu, tình trạng không có
Tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng)
she didn't find the lack of a car any great privation
cô ta không cho rằng thiếu chiếc xe hơi là một sự mất mát lớn
Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn
to live in privation
sống trong cảnh thiếu thốn
to suffer many privations
chịu nhiều thiếu thốn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
destitution , disadvantage , hardship , indigence , lack , necessity , need , neediness , poverty , want , beggary , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , pennilessness , penuriousness , penury , deprival , dispossession , divestiture , loss , absence , degradation , deprivation , misery , squalor

Xem thêm các từ khác

  • Privatisation

    như privatization,
  • Privatise

    như privatize,
  • Privative

    / ´privətiv /, Tính từ: thiếu, không có, (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố),
  • Privatization

    / ¸praivətai´zeiʃən /, Danh từ: sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá, Kinh tế:...
  • Privatize

    Ngoại động từ: tư hữu hoá, tư nhân hoá, Kinh tế: tư doanh hóa,...
  • Privet

    / ´privit /, Danh từ: (thực vật học) cây thủy lạp, a privet hedge, (thuộc ngữ) một hàng rào cây...
  • Priviledge

    đặc quyền (+of),
  • Privilege

    / 'privəlidʒ /, Danh từ: Đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc...
  • Privilege Access Certificate (PAC)

    chứng chỉ truy nhập đặc quyền,
  • Privilege class

    lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap,...
  • Privilege instruction

    lệnh ưu tiên,
  • Privilege leave

    nghỉ phép đặc quyền,
  • Privilege level

    mức đặc quyền, mức ưu tiên,
  • Privileged

    / ´privilidʒd /, Tính từ: có đặc quyền, đặc lợi; được đặc quyền, được đặc ân; được...
  • Privileged account

    bản kê đặc quyền,
  • Privileged customer

    khách hàng ưu tiên,
  • Privileged debt

    nợ được ưu tiên thanh toán, nợ được ưu tiên trả,
  • Privileged groups

    nhóm đặc quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top