Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prize money


Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tiền giải thưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cash prize , door prize , jackpot , reward

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prize ticket

    phiếu đánh giá,
  • Prizeman

    / ´praizmən /, Danh từ: người giật giải, người đoạt giải,
  • Prizes

    ,
  • Pro

    / prɔ: /, Danh từ, số nhiều pros: mặt tích cực, (thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp,...
  • Pro-

    thay thế, khuyến khích; ủng hộ, tiến lên, tiền tố chỉ biến dạng, khuyết tật, procathedral, thay thế nhà thờ lớn, pro-american,...
  • Pro-American

    Tính từ: thân mỹ; ủng hộ mỹ, Danh từ: người thân mỹ; người...
  • Pro-british

    Tính từ: thân anh, Danh từ: người thân anh,
  • Pro-communist

    Tính từ: Ủng hộ cộng sản; thân cộng, Danh từ: người ủng hộ...
  • Pro-consul

    Danh từ: phó lãnh sự,
  • Pro-cyclicality

    Kinh tế: (tính) đồng/cùng chu kỳ, giải thích: trong lý thuyết chu kỳ kinh doanh, một biến kinh...
  • Pro-forma invoice

    xem proforma invoice, hóa đơn hình thức, hóa đơn để cáo thị, hóa đơn ước giá, hóa đơn chiếu lệ., hoá đơn chiếu lệ (proforma...
  • Pro-oestrus

    Danh từ: thời kỳ trước động dục,
  • Pro-oxidant

    chất có khả năng oxi hóa,
  • Pro-rate

    Ngoại động từ: chia theo tỷ lệ,
  • Pro-verb

    Danh từ: hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ,
  • Pro and con

    phó từ, thuận và chống, tán thành và phản đối, danh từ, số nhiều pros-and-cons, những lý luận thuận và chống, những lý...
  • Pro bono public

    vì công ích, vì phúc lợi công cộng,
  • Pro forma

    Tính từ & phó từ: chiếu lệ; theo quy ước, Danh từ: như pro forma...
  • Pro forma account sale

    bản kê bán hình thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top