Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pro forma invoice

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bảng kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá, chứ không đòi thanh toán)

Chuyên ngành

Kinh tế

danh sách hàng gửi (chưa yêu cầu trả tiền)
hóa đơn hình thức
hóa đơn ước giá
hóa đơn viết trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pro rata

    Tính từ & phó từ: theo tỷ lệ, Nguồn khác: Kinh...
  • Pro rata cancellation

    xóa bỏ (nợ) theo tỉ lệ, xóa nợ theo tỉ lệ,
  • Pro rata condition

    điều kiện theo tỉ lệ, điều kiện theo tỉ lệ (trong hợp đồng bảo hiểm), điều kiện theo tỷ lệ,
  • Pro rata distribution

    chia (chịu) theo tỉ lệ, chia (chịu) theo tỷ lệ,
  • Pro rata freight

    vận phí theo tỉ lệ,
  • Pro rata price

    giá theo tỉ lệ, giá theo tỷ lệ,
  • Pro re nata

    (viết tắt p.r.) tùy theo tình huống,
  • Pro renata

    (viết tắt p.r.) tùy theo tình huống,
  • Pro tanto

    Phó từ: Đến một mức nào đấy/ đến mức ấy,
  • Pro tem

    Danh từ: (viết tắt) chữ la tinh của pro tempore (trong lúc này, trong thời gian này, tạm thời),
  • Pro tempore

    như pro tem, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, for the moment , for the time , pro tem , temporarily
  • Proa

    Danh từ: thuyền buồm ( mã lai),
  • Proaccelerin

    proaxelerin,
  • Proactivator

    tiền chất hoạt hóa,
  • Proactive

    Tính từ: chủ động,
  • Proal

    thuộc chuyền động phía trước,
  • Proala

    Danh từ: (động vật học) mầm cánh,
  • Proalar

    Tính từ: (động vật học) thuộc mầm cánh,
  • Proam

    Danh từ: cuộc đấu giữa một bên tài tử và một bên chuyên nghiệp,
  • Proangiosperme

    Danh từ: (thực vật học) cây hạt kín hoá thạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top