Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pro tanto

Thông dụng

Phó từ

Đến một mức nào đấy/ đến mức ấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pro tem

    Danh từ: (viết tắt) chữ la tinh của pro tempore (trong lúc này, trong thời gian này, tạm thời),
  • Pro tempore

    như pro tem, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, for the moment , for the time , pro tem , temporarily
  • Proa

    Danh từ: thuyền buồm ( mã lai),
  • Proaccelerin

    proaxelerin,
  • Proactivator

    tiền chất hoạt hóa,
  • Proactive

    Tính từ: chủ động,
  • Proal

    thuộc chuyền động phía trước,
  • Proala

    Danh từ: (động vật học) mầm cánh,
  • Proalar

    Tính từ: (động vật học) thuộc mầm cánh,
  • Proam

    Danh từ: cuộc đấu giữa một bên tài tử và một bên chuyên nghiệp,
  • Proangiosperme

    Danh từ: (thực vật học) cây hạt kín hoá thạch,
  • Proantithrombin

    tiền kháng trombin,
  • Proarrhythmic

    1. gây loạn nhịp tim 2. chất gây loạn nhịp tim,
  • Proatlas

    tiền đốt đội, đốt tiền đốt đội,
  • Probabihty density

    mật độ xác suất,
  • Probabilism

    / ´prɔbəbi¸lizəm /, danh từ, (triết học) thuyết cái nhiên,
  • Probabilist

    Danh từ: người theo thuyết cái nhiên,
  • Probabilistic

    / ¸prɔbəbi´listik /, tính từ, thuộc thuyết cái nhiên, theo xác suất,
  • Probabilistic approach

    phép xấp xỉ xác suất,
  • Probabilistic automaton

    ôtômat xác suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top