Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pro tem


Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác proỵtempore

Danh từ

(viết tắt) chữ La tinh của pro tempore (trong lúc này, trong thời gian này, tạm thời)

Nguồn khác

  • pro tem : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

nhất thời
tạm thời
tạm thời lúc này
trong lúc này

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acting , ad interim , interim , provisional

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top