- Từ điển Anh - Việt
Probability
Mục lục |
/ˌprɒbəˈbɪlɪti/
Thông dụng
Danh từ
Sự có thể có, khả năng có thể xảy ra;
Cái rất có thể xảy ra; điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn; kết quả có thể xảy ra
(toán học) xác suất
Chuyên ngành
Toán & tin
xác suất
- absolute probability
- xác suất không điều kiện
- absorption probability
- xác suất hấp thu
- a priori probability
- xác suất tiêu nghiệm
- composite probability
- xác suất đầy đủ
- compound probability
- xác suất phức hợp
- conditional probability
- xác suất có điều kiện
- empiric probability
- xác suất thực nghiệm
- extinction probability
- xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình)
- inverse probability
- xác suất nghịch đảo
- marginal probability
- xác suất biên duyên
- personal probability
- xác suất chủ quan
- posterior probability
- xác suất hậu nghiệm
- prior probability
- xác suất tiên nghiệm
- transition probability
- (xác suất ) xác suất chuyển
Kỹ thuật chung
tần suất
Kinh tế
xác suất
- axiom of probability measure
- nguyên lý đo xác suất
- conditional probability
- xác suất có điều kiện
- conditional probability density function
- hàm mật độ xác suất có điều kiện
- continuous probability distribution
- phân phối xác suất liên tục
- continuous probability function
- hàm xác suất liên tục
- cumulative probability function
- hàm xác suất tích lũy
- degree of probability
- độ xác suất
- discrete probability distribution
- phân phối xác suất rời rạc
- estimated probability
- xác suất ước tính
- posterior probability
- xác suất hậu nghiệm
- probability distribution
- phân phối xác suất
- random or probability sampling
- phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suất
- sampling random of probability
- phương pháp lẫy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suất
- subjective probability
- xác suất chủ quan
xác suất, tính khả năng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anticipation , chance , chances , conceivability , contingency , credibility , expectation , feasibility , hazard , liability , likeliness , odds , outside chance , plausibility , possibility , practicability , prayer , presumption , promise , prospect , reasonableness , shot , snowball’s chance , toss-up , likelihood , credibleness , verisimilitude
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Probability amplitude
biên độ xác suất, -
Probability analysis
sự tính toán xác suất, -
Probability calculus
phép tính xác suất, -
Probability curve
đường xác suất, đường cong xác suất, đường cong xác suất, -
Probability density
mật độ xác suất, sự phân bố xác suất, mật độ xác suất, failure probability density, mật độ xác suất sai hỏng, probability... -
Probability density function-pdf
hàm mật độ xác suất-pdf, -
Probability density function (PDF)
hàm mật độ xác suất, -
Probability distribution
Danh từ: phân bố xác suất; sự phân bố theo xác suất, phân phối xác suất, phân bố xác suất,... -
Probability distribution function
hàm phân phối xác suất, hàm phân bố xác suất, -
Probability element
phần tử xác suất, -
Probability factor
thừa số xác suất, hệ số xác xuất, hệ số xác suất, -
Probability function
hàm xác suất, -
Probability integral
tích phân xác suất, -
Probability law
luật xác suất, exponential probability law, luật xác suất hàm số mũ, gaussian probability law, luật xác suất bình thường, gaussian... -
Probability limit
giới hạn xác suất, -
Probability line
đường xác suất, -
Probability mass
khối lượng xác suất, khối lượng xác xuất, -
Probability measure
độ đo xác suất, -
Probability of Detection
khả năng dò tìm, khả năng một phương pháp kiểm tra có thể xác định chính xác một bể nước đang rò rỉ, thể hiện dưới... -
Probability of collision
xác suất va chạm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.