Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Probable

Mục lục

/´prɔbəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn
a probable result
một kết quả có thể có
a probable winner
một người có nhiều khả năng thắng

Danh từ

Người ứng cử có nhiều khả năng trúng cử
Sự chọn lựa hầu như chắc chắn

Chuyên ngành

Toán & tin

có lẽ, có thể

Điện lạnh

cái nhiên
probable error
sai số cái nhiên
có thể xảy ra

Kỹ thuật chung

chắc hẳn
có lẽ, có thể
rất có thể

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , believable , credible , earthly , feasible , illusory , in the cards , mortal , most likely , odds-on , ostensible , plausible , possible , presumable , presumed , rational , reasonable , seeming , contingent , likely , assumptive , prospective , apt , circumstantial , colorable , conceivable , evidently , logical , presumptive , prima facie , probably , promising , verisimilar

Từ trái nghĩa

adjective
improbable , unlikely

Xem thêm các từ khác

  • Probable amount of repayment

    số tiền hoàn trả dự kiến,
  • Probable error

    sai số có thể, sai số thống kê, sai số cái nhiên, sai số xác suất, sai số cái nhiên,
  • Probable fault

    đứt gãy có thể,
  • Probable life

    niên hạn khả dụng đại khái, tuổi thọ sử dụng ước chừng,
  • Probable misclosure

    sai số xác suất,
  • Probable ore

    quặng chắc có,
  • Probable price

    giá ước tính,
  • Probable reserves

    trữ lượng có thể có (mỏ),
  • Probableerror

    sai số cái nhiên,
  • Probablistic design

    thiết kế theo lý thuyết xác xuất,
  • Probably

    / ´prɔbəbli /, Phó từ: có khả năng, có lẽ, có thể, Kỹ thuật chung:...
  • Proband

    Danh từ: người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm, người tiền phong,
  • Probang

    Danh từ: (y học) cái thông, que thông (ống thực quản...), ống thông mềm
  • Probate

    / ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực,...
  • Probate court

    phiên tòa chứng thực di chúc,
  • Probate duty

    Thành Ngữ: thuế di sản, thuế di sản, probate duty, thuế di sản
  • Probate price

    giá cổ phiếu để đánh thuế di sản (khi người chủ qua đời), giá kiểm nhận,
  • Probate valuation

    định giá di sản,
  • Probate value

    giá trị di sản, giá trị di sản (lúc người chủ qua đời),
  • Probation

    / proʊˈbeɪʃən /, Danh từ: sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top