Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Probable error

Mục lục

Toán & tin

sai số có thể

Xây dựng

sai số thống kê

Điện lạnh

sai số cái nhiên

Kỹ thuật chung

sai số xác suất

Y học

sai số cái nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Probable fault

    đứt gãy có thể,
  • Probable life

    niên hạn khả dụng đại khái, tuổi thọ sử dụng ước chừng,
  • Probable misclosure

    sai số xác suất,
  • Probable ore

    quặng chắc có,
  • Probable price

    giá ước tính,
  • Probable reserves

    trữ lượng có thể có (mỏ),
  • Probableerror

    sai số cái nhiên,
  • Probablistic design

    thiết kế theo lý thuyết xác xuất,
  • Probably

    / ´prɔbəbli /, Phó từ: có khả năng, có lẽ, có thể, Kỹ thuật chung:...
  • Proband

    Danh từ: người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm, người tiền phong,
  • Probang

    Danh từ: (y học) cái thông, que thông (ống thực quản...), ống thông mềm
  • Probate

    / ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực,...
  • Probate court

    phiên tòa chứng thực di chúc,
  • Probate duty

    Thành Ngữ: thuế di sản, thuế di sản, probate duty, thuế di sản
  • Probate price

    giá cổ phiếu để đánh thuế di sản (khi người chủ qua đời), giá kiểm nhận,
  • Probate valuation

    định giá di sản,
  • Probate value

    giá trị di sản, giá trị di sản (lúc người chủ qua đời),
  • Probation

    / proʊˈbeɪʃən /, Danh từ: sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời...
  • Probation officer

    danh từ, viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha, người quản chế (người có nhiệm vụ giám...
  • Probational

    / prə´beiʃənəl /, như probationary,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top