- Từ điển Anh - Việt
Probably
Mục lục |
/´prɔbəbli/
Thông dụng
Phó từ
Có khả năng, có lẽ, có thể
- probably not
- Có khả năng(Có lẽ) là không
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có lẽ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- apparently , as likely as not , assumably , as the case may be , believably , dollars to doughnuts * , doubtless , expediently , feasibly , imaginably , in all likelihood , in all probability , like enough , maybe , most likely , no doubt , one can assume , perchance , perhaps , plausibly , possibly , practicably , presumably , presumptively , reasonably , seemingly , to all appearances , apparent , feasible , likely , supposedly
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Proband
Danh từ: người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm, người tiền phong, -
Probang
Danh từ: (y học) cái thông, que thông (ống thực quản...), ống thông mềm -
Probate
/ ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực,... -
Probate court
phiên tòa chứng thực di chúc, -
Probate duty
Thành Ngữ: thuế di sản, thuế di sản, probate duty, thuế di sản -
Probate price
giá cổ phiếu để đánh thuế di sản (khi người chủ qua đời), giá kiểm nhận, -
Probate valuation
định giá di sản, -
Probate value
giá trị di sản, giá trị di sản (lúc người chủ qua đời), -
Probation
/ proʊˈbeɪʃən /, Danh từ: sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời... -
Probation officer
danh từ, viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha, người quản chế (người có nhiệm vụ giám... -
Probational
/ prə´beiʃənəl /, như probationary, -
Probationary
/ prə´beiʃənəri /, tính từ, Đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự, (pháp lý) đang trong thời gian quản... -
Probationer
/ prə´beiʃənə /, Danh từ: (y học) nữ y tá đang thực tập, (pháp lý) người bị án treo, người... -
Probationer nurse
y tá tập sự, -
Probative
/ ´proubətiv /, Tính từ: Để chứng minh, để làm chứng cớ, -
Probative evidence
giấy tờ chứng minh, giấy tờ minh chứng, -
Probative instrument
văn bản chính thức, -
Probator
Danh từ: người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện, -
Probatory
Tính từ: chứng minh, thí nghiệm, probatory evidence, bằng chứng chứng minh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.