Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Probation officer

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
Người quản chế (người có nhiệm vụ giám sát của những phạm nhân bị quản chế)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top