Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proceeding

Mục lục

/prə'si:diη/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều proceedings

Hành động, tiến trình, cách tiến hành
( số nhiều) vụ kiện, việc kiện tụng
institute divorce proceedings
lập thủ tục ly hôn
to take legal proceedings against someone
đi kiện ai
( số nhiều) nghi thức, điều diễn ra (của cuộc họp, nghi lễ..)
( số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
act , action , adventure , casualty , circumstance , come off , deed , exercise , experiment , go-down , goings-on , happening , incident , maneuver , measure , move , movement , occurrence , operation , performance , procedure , process , step , transaction , venture , affair , demarche , event , negotiation

Xem thêm các từ khác

  • Proceedings

    Toán & tin: tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề, báo cáo, biên bản lưu (của cuộc...
  • Proceedings in bankruptcy

    tố tụng phá sản,
  • Proceeds

    / ´prousi:ds /, Danh từ số nhiều: số thu nhập, tiền thu được (do bán hàng, trình diễn), doanh...
  • Proceeds of business

    số thu doanh nghiệp,
  • Proceeds of sale

    thu nhập bán hàng,
  • Proceeds sale

    tiền bán,
  • Procellaria

    Danh từ: (động vật học) họ hải âu nhỏ,
  • Procellarian

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ, Danh từ: (động...
  • Procelous

    lõm mặt trước,
  • Procephalic

    Tính từ: trước đầu, thuộc phần trước đầu, Y học: (thuộc) phần...
  • Procercoid

    Danh từ: (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc, ấu trùng đuôi móc,
  • Procerebrum

    Danh từ: (y học) hạch não trước,
  • Procerus

    dài, thon,
  • Procerus muscle

    cơ tháp mũi,
  • Process

    / 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức...
  • Process(ing) equipment

    thiết bị xử lý,
  • Process-server

    / ´prouses¸sə:və /, Danh từ: viên chức phụ trách việc đưa trát đòi, Kinh...
  • Process-verbal

    / prə´seivɛə´ba:l /, Kinh tế: biên bản tố tụng,
  • Process (ed) cheese

    fomat nóng chảy,
  • Process (flow) chart

    biểu đồ quy tắc công nghệ, sơ đồ quá trình công nghệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top