Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proceeds

Mục lục

/´prousi:ds/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Số thu nhập, tiền thu được (do bán hàng, trình diễn)
Doanh thu (tiền lời, lãi)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

số thu nhập

Kỹ thuật chung

tiền lãi

Kinh tế

hoa lợi
số tiền thu được
số thu nhập
số thu tiền hàng
số tiền bán được
thu nhập
net proceeds
thu nhập ròng
net proceeds from sales
thu nhập tịnh bán hàng
proceeds of sale
thu nhập bán hàng
sale proceeds
thu nhập bán hàng
tiền thu được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gain , gate , handle , income , interest , lucre , produce , product , profit , receipts , result , returns , revenue , reward , split , take , takings , till , yield , earnings , loot , return , winnings

Từ trái nghĩa

noun
loss

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top