Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Process Identification Number (Unix) (PIN)

Toán & tin

Mã số nhận dạng quá trình (Unix)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Process Manager (PM)

    phần tử quản lý quá trình,
  • Process Piping

    Ống công nghiệp,
  • Process Variable

    biến số quy trình, lượng vật lý hay hóa học thường được đo lường và kiểm soát trong quá trình hoạt động của một...
  • Process Verification

    thẩm tra quy trình, thẩm tra các nguyên vật liệu sử dụng trong quá trình sản xuất, nước thải, việc sử dụng nước, tỉ...
  • Process Wastewater

    nước thải quy trình, bất kỳ nguồn nước nào có tiếp xúc với nguyên vật liệu, sản phẩm, sản phẩm phụ hoặc chất thải.
  • Process Weight

    khối lượng quy trình, tổng khối lượng của tất cả các vật liệu, bao gồm cả nhiên liệu, được sử dụng trong một quy...
  • Process access group (PAG)

    nhóm truy nhập quá trình,
  • Process air conditioning

    điều hòa không khí công nghiệp,
  • Process analysis

    sự phân tích tác động, sự phân tích động tác, phân tích quy trình công nghệ, phân tích thao tác, phân tích trình tự các...
  • Process analyzer

    dụng cụ phân tích,
  • Process anchor block (PAB)

    khối neo quá trình,
  • Process annealing

    sự ủ khi gia công, sự ủ trung gian,
  • Process automation

    tự động hóa quá trình,
  • Process camera

    máy ảnh sao ảnh, máy ảnh sao chụp, máy sao ảnh,
  • Process capability

    năng lực gia công,
  • Process card

    bản qui định công nghệ, bản qui trình công nghệ,
  • Process chart

    biểu đồ công nghệ, biểu đồ xử lý, biểu đồ qui trình, lược đồ xử lý, sơ đồ công nghệ, sơ đồ công nghệ,
  • Process check

    sự kiểm tra quá trình,
  • Process color

    màu quá trình,
  • Process colors

    màu xử lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top