Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Process analyzer

Kỹ thuật chung

dụng cụ phân tích

Giải thích EN: An instrument used to monitor and control an industrial process that quantitatively measures properties such as composition, pH, moisture, and temperature.Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để giám sát và điều chỉnh một quá trình công nghiệp dùng phương pháp định lượng các chất, ví dụ chất tổng hợp, độ pH, độ ẩm và nhiệt độ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top