Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Processing

Mục lục

/´prousəsiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự chế biến, sự gia công

Chuyên ngành

Toán & tin

xử lý, gia công
data processing
(máy tính ) xử lý các dữ liệu

Xây dựng

xử lý

Cơ - Điện tử

Sự xử lý, sự gia công, sự chế biến

Hóa học & vật liệu

sự tinh lọc (dầu mỏ)

Vật lý

sự rửa phim

Đo lường & điều khiển

sự xử lý (các tín hiệu)

Kỹ thuật chung

gia công
material processing
sự gia công vật liệu
processing method
phương pháp gia công
processing procedure
quy trình gia công
processing stage
giai đoạn gia công
refrigerated processing
gia công lạnh
sand processing
sự gia công cát
short-term processing glass
kính gia công (theo quy trình) rút ngắn
quy trình công nghệ
quy trình kỹ thuật
sự chỉnh lý
hydrologic data processing
sự chỉnh lý số liệu thủy văn
processing of data
sự chỉnh lý số liệu (quan trắc)
routine processing
sự chỉnh lý hàng ngày (số liệu thủy văn)
sự chế biến
sự gia công
material processing
sự gia công vật liệu
sand processing
sự gia công cát
sự hiện ảnh
sự tinh chế
sự tính toán
sự xử lý

Giải thích VN: Sự xử lý hay khai thác các dữ liệu bằng máy tính.

Kinh tế

chế biến
export processing needs
nhu cầu chế biến xuất khẩu
fish processing machinery
thiết bị chế biến cá
fish-processing house
nhà máy chế biến cá
fish-processing industry
công nghiệp chế biến cá
meat processing factory
nhà máy chế biến thịt
meat processing plant
nhà máy chế biến thịt
middle stage processing for reexport
chế biến bậc trung để tái xuất khẩu
mother processing ship
tàu mẹ chế biến cá
poultry-processing industry
công nghiệp chế biến gia cầm
processing line
dây chuyền chế biến
tobacco processing for export
chế biến lá thuốc để xuất khẩu
gia công
assignment of processing contract
chuyển nhượng hợp đồng gia công
certificate of processing
giấy chứng nhận gia công
commercial processing
gia công thương mại
cost of further processing
phí tổn tái gia công
outward processing
gia công xuất khẩu
processing charge
phí gia công
processing cost
phí tổn gia công
processing deal contract
hợp đồng gia công
processing deal for export
ủy thác gia công xuất khẩu
processing industry
công nghiệp gia công
processing plant
xưởng gia công
processing tax
thuế gia công
processing with imported materials
gia công với nguyên vật liệu nhập khẩu
processing with supplied materials
gia công với nguyên liệu cung cấp
sự chế biến
sự gia công
sự phân tách
xử lý

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top