Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Processing sequence

Toán & tin

dãy xử lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Processing services

    các dịch vụ xử lý,
  • Processing speed

    tốc độ xử lý,
  • Processing stage

    giai đoạn chế biến, giai đoạn gia công, giai đoạn xử lý,
  • Processing step

    bước xử lý, giai đoạn xử lý, data processing step, bước xử lý dữ liệu
  • Processing system

    hệ thống xử lý, adps ( automaticdata processing system ), hệ thống xử lý dữ liệu tự động, advanced signal processing system (asps),...
  • Processing tax

    thuế chế biến, thuế sản xuất, thuế gia công,
  • Processing technology

    công nghệ xử lý, distributed processing technology (dtp), công nghệ xử lý phân tán
  • Processing time

    thời gian xử lý, virtual processing time, thời gian xử lý ảo
  • Processing trawler

    nhà máy đánh cá bằng lưới vét,
  • Processing unit

    khối xử lý, đơn vị xử lý, bộ xử lý,
  • Processing with imported materials

    gia công với nguyên vật liệu nhập khẩu,
  • Processing with supplied materials

    gia công với nguyên liệu cung cấp,
  • Procession

    / prə´seʃən /, Danh từ: Đám rước, đám diễu hành; đoàn người (diễu hành); cuộc diễu hành,...
  • Processional

    / prə´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, để...
  • Processional cross

    Danh từ: (tôn giáo) thập tự giá mang trong lễ rước,
  • Processionary

    Tính từ: (thuộc) xem procession,
  • Processionist

    / prə´seʃənist /, danh từ, người đi trong đám rước, người đi theo đám rước; người diễu hành,
  • Processionize

    Nội động từ: Đi trong đám rước, đi theo đám rước; diễu hành,
  • Processor

    / ´prousesə /, Danh từ: máy chế biến, máy xử lý, bộ xử lý trong máy tính, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top