- Từ điển Anh - Việt
Processing system
Kỹ thuật chung
hệ thống xử lý
- ADPS (automaticdata processing system)
- hệ thống xử lý dữ liệu tự động
- Advanced Signal Processing System (ASPS)
- hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến
- automatic data processing system (ADPS)
- hệ thống xử lý dữ liệu tự động
- batch processing system
- hệ thống xử lý theo bó
- Data Processing System (DPS)
- hệ thống xử lý số liệu
- Digital Image Processing System (DIPS)
- hệ thống xử lý ảnh số
- Document Processing System (DPS)
- hệ thống xử lý tài liệu
- Electronic Data Processing System (EDPS)
- hệ thống xử lý dữ liệu điện tử
- Geographic Data Management and Image Processing System (GEOMIPS)
- hệ thống xử lý hình ảnh và quản lý dữ liệu địa lý
- Image Data Processing System (IDAPS)
- hệ thống xử lý dữ liệu ảnh
- information processing system
- hệ thống xử lý thông tin
- information processing system
- hệ thống xử lý tin
- Information Processing System (IPS)
- hệ thống xử lý thông tin
- KIPS (knowledgeinformation processing system)
- hệ thống xử lý thông tin tri thức
- Lars Data Processing System (LARSYS)
- Hệ thống xử lý dữ liệu Lars
- Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
- Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
- online batch processing system
- hệ thống xử lý lô trực tuyến
- Shore Signal and Information Processing System (SSIPS)
- hệ thống xử lý thông tin và tín hiệu ven bờ
- transaction processing system
- hệ thống xử lý giao dịch
- Transaction Processing System (TPS)
- hệ thống xử lý giao dịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Processing tax
thuế chế biến, thuế sản xuất, thuế gia công, -
Processing technology
công nghệ xử lý, distributed processing technology (dtp), công nghệ xử lý phân tán -
Processing time
thời gian xử lý, virtual processing time, thời gian xử lý ảo -
Processing trawler
nhà máy đánh cá bằng lưới vét, -
Processing unit
khối xử lý, đơn vị xử lý, bộ xử lý, -
Processing with imported materials
gia công với nguyên vật liệu nhập khẩu, -
Processing with supplied materials
gia công với nguyên liệu cung cấp, -
Procession
/ prə´seʃən /, Danh từ: Đám rước, đám diễu hành; đoàn người (diễu hành); cuộc diễu hành,... -
Processional
/ prə´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, để... -
Processional cross
Danh từ: (tôn giáo) thập tự giá mang trong lễ rước, -
Processionary
Tính từ: (thuộc) xem procession, -
Processionist
/ prə´seʃənist /, danh từ, người đi trong đám rước, người đi theo đám rước; người diễu hành, -
Processionize
Nội động từ: Đi trong đám rước, đi theo đám rước; diễu hành, -
Processor
/ ´prousesə /, Danh từ: máy chế biến, máy xử lý, bộ xử lý trong máy tính, Toán... -
Processor-limited
/ 'prousesә(r)-ˈlimitid /, bị giới hạn bởi bộ xử lý, -
Processor (as in computer chip)
bộ xử lý, -
Processor Bus Controller (PBC)
bộ điều khiển buýt của bộ xử lý, -
Processor Outage Control (POC)
giám sát sự cố bộ xử lý, -
Processor Program/ Status Word (PSW)
từ trạng thái/chương trình của bộ xử lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.