Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Procession

Mục lục

/prə´seʃən/

Thông dụng

Danh từ

Đám rước, đám diễu hành; đoàn người (diễu hành); cuộc diễu hành
to go (walk) in procession
đi diễu hành
(nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advance , autocade , cavalcade , column , consecution , cortege , course , cycle , file , march , motorcade , movement , order , process , run , series , string , succession , train , chain , progression , round , sequence , suite , caravan , cort

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top