Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proclaim

Mục lục

/prə´kleim/

Thông dụng

Ngoại động từ

Công bố, tuyên bố
to proclaim war
tuyên chiến
proclaim a public holiday
công bố một ngày lễ toàn dân
Để lộ ra, chỉ ra
his accent proclaimed him a southerner
giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
Tuyên bố cấm
to proclaim a meeting
tuyên bố cấm một cuộc họp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

công bố

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affirm , announce , annunciate , blast , blaze , blazon , broadcast , call , circulate , declare , demonstrate , disseminate , enunciate , evidence , evince , exhibit , expound , get on a soapbox , give out , herald , illustrate , indicate , manifest , mark , ostend , pass the word , profess , promulgate , publish , shoot off mouth , shout out , show , sound off , spiel * , spout , spread it around , stump * , trumpet * , utter , vent , ventilate , voice , advertise , introduce , usher in , display , reveal , assert , asseverate , avow , blare , celebrate , divulge , glorify , nuncupate , outcry , praise , preach , predicate , sound , state , tell , toot , trumpet

Từ trái nghĩa

verb
conceal , hide

Xem thêm các từ khác

  • Proclamation

    / ¸prɔklə´meiʃən /, Danh từ: sự công bố, sự tuyên bố, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo,...
  • Proclamatory

    / prək´læmətəri /,
  • Proclitic

    / prou´klitik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) ghép trước, Danh từ: (ngôn...
  • Proclivity

    / prə´kliviti /, Danh từ: ( + to , for , towards ) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về,...
  • Procoagulant

    trợ đông , chất đông,
  • Procoelous

    Tính từ: (động vật học) có mầm xoang,
  • Proconceptive

    trợ thai , thuốc trợ thai,
  • Proconsul

    / prou´kɔnsəl /, Danh từ: thống đốc (một thuộc địa), thống đốc tỉnh (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Proconsular

    / prou´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) thống đốc,
  • Proconsulate

    / prou´kɔnsjulit /, danh từ, chức thống đốc,
  • Proconsulship

    / prou-´kɔnsjulʃip /, như proconsulate,
  • Procrastinate

    / proʊˈkræstəˌneɪt /, Nội động từ: trì hoãn, để chậm lại; chần chừ, Nội...
  • Procrastinating

    Tính từ: trì hoãn; chần chừ,
  • Procrastination

    / prou´kræsti´neiʃən /, sự trì hoãn; sự chần chừ, nước đến chân mới nhảy - hành động trì hoãn các việc quan trọng...
  • Procrastination is the thief of time

    Thành Ngữ:, procrastination is the thief of time, (tục ngữ) chần chừ làm lãng phí thời gian
  • Procrastinative

    / prou´kræstinətiv /, tính từ, trì hoãn; chần chừ,
  • Procrastinator

    Danh từ: người trì hoãn; người hay chần chừ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Procrastinatory

    / prou´kræsti¸neitəri /, như procrastinative,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top