Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Procreative

Mục lục

/´proukri¸eitiv/

Thông dụng

Tính từ
Sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreant

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
procreant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Procreativeness

    Danh từ: sức sinh sản, sức sinh sôi nảy nở,
  • Procreator

    / ´proukri¸eitə /,
  • Procrustean

    / prou´krʌstiən /, Tính từ: (thuộc) xem procrustes, (nghĩa bóng) gò ép; khiên cưỡng,
  • Procrustes

    Danh từ: nhân vật truyền thuyết hy lạp có hai cái giường, ai cao thì đặt trên cái giường nhỏ...
  • Procrypsis

    Danh từ: (động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá),
  • Procryptic

    / prou´kriptik /, tính từ, (động vật học) sự đổi màu theo môi trường,
  • Proct-

    (procto)prefix. chỉ hậu môn và / hay trực tràng.,
  • Proctagra

    chứng đau quanh hậu môn,
  • Proctal

    Tính từ: (giải phẫu) học thuộc vùng hậu môn,
  • Proctalgia

    (chứng) đau hậu môn,
  • Proctatresia

    hẹp hậu môn,
  • Proctectasia

    giãn hậu mô,
  • Proctectomy

    cắt bỏ trực tràng,
  • Proctencleisis

    (chứng) hẹp hậu môn,
  • Procteurynter

    bóng nong hậu môn,
  • Procteurysis

    sự nong hậu môn,
  • Proctitis

    Danh từ: (y học) viêm ruột thẳng, viêm trực tràng,
  • Procto-elytroplasty

    (thủ thuật) tạo hình trực tràng- âm đạo,
  • Proctocele

    sa trực tràng,
  • Proctoclysis

    truyền dịch vào trực tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top