Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proctospasm

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chứng co thắt trực tràng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proctostasis

    (chứng) đọng phân hậu môn,
  • Proctostenosis

    (chứng) hẹp hậu môn,
  • Proctostomy

    (thủ thuật) mở thông trực tràng,
  • Proctotomy

    mở đại tràng,
  • Proctotoreusis

    thủ thuật tạo hậu môn nhân tạo,
  • Proctotresia

    (thủ thuật) tạo hậu môn nhân tạo,
  • Proctovalvotomy

    thủ thuật mở van trực tràng,
  • Procumbent

    / prou´kʌmbənt /, Tính từ: nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây), Từ...
  • Procurable

    / prə´kjuərəbl /, tính từ, có thể kiếm được, có thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Procuracy

    viện kiểm sát,
  • Procurance

    / prə´kjuərəns /,
  • Procurancy

    Danh từ: sự thay thế, sự thay mặt,
  • Procuration

    / procuration /, Danh từ: sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người...
  • Procuration endorsement

    đại diện ký hậu, sự ký thay,
  • Procuration fee

    hoa hồng môi giới vay tiền,
  • Procurator

    / ´prɔkju¸reitə /, Danh từ: (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người được...
  • Procurator fiscal

    Danh từ: biện lý, thẩm phán cấp quận (ở scotland),
  • Procurator letter

    thư ủy nhiệm,
  • Procuratorial

    / ¸prɔkjurə´tɔ:riəl /,
  • Procuratory

    / ´prɔkju¸rətəri /, danh từ, giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top