Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Procumbent

Mục lục

/prou´kʌmbənt/

Thông dụng

Tính từ

Nằm úp mặt, phủ phục (người)
Bò (cây)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
decumbent , horizontal , prone , prostrate , recumbent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Procurable

    / prə´kjuərəbl /, tính từ, có thể kiếm được, có thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Procuracy

    viện kiểm sát,
  • Procurance

    / prə´kjuərəns /,
  • Procurancy

    Danh từ: sự thay thế, sự thay mặt,
  • Procuration

    / procuration /, Danh từ: sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người...
  • Procuration endorsement

    đại diện ký hậu, sự ký thay,
  • Procuration fee

    hoa hồng môi giới vay tiền,
  • Procurator

    / ´prɔkju¸reitə /, Danh từ: (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người được...
  • Procurator fiscal

    Danh từ: biện lý, thẩm phán cấp quận (ở scotland),
  • Procurator letter

    thư ủy nhiệm,
  • Procuratorial

    / ¸prɔkjurə´tɔ:riəl /,
  • Procuratory

    / ´prɔkju¸rətəri /, danh từ, giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm,
  • Procure

    / proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər /, Ngoại động từ: kiếm, thu được, mua được (vật gì), tìm (đàn...
  • Procurement

    / prə´kjuəmənt /, Danh từ: sự kiếm được, sự thu được, sự mua được, Đấu...
  • Procurement Aspects

    khía cạnh mua sắm,
  • Procurement Cycle

    chu trình (trình tự) mua sắm, chu trình mua sắm bao gồm các khâu chính như: lập kh; thông báo sơ tuyển; chuẩn bị hsmt; sơ tuyển;...
  • Procurement Guidelines

    tài liệu hướng dẫn mua sắm,
  • Procurement Lead Time

    mua sắm theo kỳ hạn,
  • Procurement Method

    phương thức mua sắm,
  • Procurement Plan

    kế hoạch mua sắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top