Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Procuration

Mục lục

/procuration/

Thông dụng

Danh từ

Sự kiếm được, sự thu thập
Quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm
Sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền
Nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái

Chuyên ngành

Xây dựng

giấy ủy quyền

Kinh tế

hoa hồng (trả cho người trung gian trong việc vay nợ)
hoa hồng môi giới
procuration fee
hoa hồng môi giới vay tiền
quyền đại diện
sự điều đình
sự điều đình (để vay nợ)
sự ủy nhiệm
sự ủy nhiệm người thay mặt
sự ủy quyền
ủy quyền
per procuration
do ủy quyền

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top