Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Procurement

Mục lục

/prə´kjuəmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự kiếm được, sự thu được, sự mua được
the procurement of goods
sự thu mua hàng hoá

Chuyên ngành

Đấu thầu

Mua sắm

Xây dựng

sự mua sắm
sự nhận được

Kỹ thuật chung

sự cung ứng

Kinh tế

chạy tìm nguồn hàng
chọn mua để cung cấp (cho cơ quan xí nghiệp)
sự chạy tìm nguồn hàng
sự mua được
sự thu mua

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top