- Từ điển Anh - Việt
Prodigious
Mục lục |
/prə´didʒəs/
Thông dụng
Tính từ
Phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- big , colossal * , fantastic , giant , gigantic , gross , herculean * , immeasurable , immense , inordinate , jumbo * , king-size , large , mammoth , massive , mighty , monstrous , monumental , mortal , stupendous , towering , tremendous , vast , abnormal , amazing , astonishing , astounding , bad , exceptional , fab , heavy , impressive , marvelous , miraculous , out-of-this-world , phenomenal , preternatural , remarkable , spectacular , staggering , startling , state-of-the-art * , striking , surprising , unreal , unusual , utmost , wonderful , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantesque , herculean , heroic , huge , jumbo , massy , mastodonic , monster , mountainous , pythonic , titanic , fantastical , incredible , unbelievable , wondrous , epic , extraordinary , fabulous , grand
Từ trái nghĩa
adjective
- little , small , tiny , common , insignificant , ordinary , unremarkable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prodigiously
Phó từ: phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ, -
Prodigiousness
/ prə´didʒəsnis /, danh từ, sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự đồ sộ, Từ đồng nghĩa:... -
Prodigy
/ ´prɔdidʒi /, Danh từ: người kỳ diệu, người phi thường, vật kỳ diệu, vật phi thường, thí... -
Proding
Danh từ: sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thúc, -
Prodition
Danh từ: sự bạo nghịch, sự gian trá, -
Proditor
Danh từ: kẻ mưu phản, kẻ phản nghịch, -
Prodroma
tiền triệu, -
Prodromal
/ proudrouməl /, tính từ, báo trước; thuộc tiền triệu, -
Prodromal myopia
cận thị tiền triệu, -
Prodromal stage
giai đoạn tiền triệu, -
Prodrome
/ ´proudroum /, Danh từ: sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...), (y học) triệu chứng... -
Prodromic
(thuộc) tiềntriệu, -
Prodronmal
thuộc tiền triệu, -
Produce
/ prɔ'dju:s /, Danh từ: sản lượng, sản vật, sản phẩm, nông sản, rau quả, kết quả, Ngoại... -
Produce-exchange
Danh từ: hàng để trao đổi, -
Produce a line
kéo dài một đường thẳng, -
Produce broker
người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm), người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), người môi giới sản... -
Produce exchange
sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm), sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), sở giao dịch nguyên liệu, -
Produce freezing
kết đông thực phẩm, produce freezing system, hệ (thống) kết đông thực phẩm -
Produce freezing system
hệ (thống) kết đông thực phẩm, hệ thống kết đông (cho) thực phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.