Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prodigy

Mục lục

/´prɔdidʒi/

Thông dụng

Danh từ

Người kỳ diệu, người phi thường
an infant prodigy
một thần đồng
Vật kỳ diệu, vật phi thường
the prodigies of nature
những điều kỳ diệu của thiên nhiên
Thí dụ nổi bật về cái gì
the man is a prodigy of learning
người đó là một tấm gương sáng ngời về học thức (hiểu biết nhiều)
( định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
a prodigy violonist
một nhạc sĩ viôlông thần đồng

Chuyên ngành

Toán & tin

prodigy

Giải thích VN: Một dịch vụ thông tin trực tuyến, do Sears và IBM hợp tác xây dựng để cung cấp (không qua modem) cho những người sử dụng máy tính các tin tức, việc mua sắm trong gia đình, các định giá cổ phần, các hội nghị của những người ham thích máy tính, vân vân... Các tính năng mới của Prodigy gồm có việc sử dụng giao diện người-máy đồ họa ánh xạ bit, và sử dụng không hạn chế hệ thống đối với người đã đóng một số tiền cố định ( Chỉ có việc dùng thư điện tử là phải trả thêm tiền). Gần đây Prodigy đã bổ sung thêm việc thâm nhập thư điện tử vào Internet. Tuy nhiên, Prodigy không dự trữ sẵn đối với việc tải lên phần mềm và hạn chế việc tải xuống. Thêm vào đó, một phần màn hình bị quảng cáo mua bán chiếm chỗ.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brain * , child genius , curiosity , enormity , freak * , genius , intellect , marvel , mastermind , miracle , monster , natural , one in a million , phenomenon , portent , rare bird * , rarity , sensation , spectacle , stunner , talent , whiz * , whiz kid * , wizard , wonder , wonder child , wunderkind , astonishment , wonderment

Xem thêm các từ khác

  • Proding

    Danh từ: sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thúc,
  • Prodition

    Danh từ: sự bạo nghịch, sự gian trá,
  • Proditor

    Danh từ: kẻ mưu phản, kẻ phản nghịch,
  • Prodroma

    tiền triệu,
  • Prodromal

    / proudrouməl /, tính từ, báo trước; thuộc tiền triệu,
  • Prodromal myopia

    cận thị tiền triệu,
  • Prodromal stage

    giai đoạn tiền triệu,
  • Prodrome

    / ´proudroum /, Danh từ: sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...), (y học) triệu chứng...
  • Prodromic

    (thuộc) tiềntriệu,
  • Prodronmal

    thuộc tiền triệu,
  • Produce

    / prɔ'dju:s /, Danh từ: sản lượng, sản vật, sản phẩm, nông sản, rau quả, kết quả, Ngoại...
  • Produce-exchange

    Danh từ: hàng để trao đổi,
  • Produce a line

    kéo dài một đường thẳng,
  • Produce broker

    người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm), người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), người môi giới sản...
  • Produce exchange

    sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm), sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), sở giao dịch nguyên liệu,
  • Produce freezing

    kết đông thực phẩm, produce freezing system, hệ (thống) kết đông thực phẩm
  • Produce freezing system

    hệ (thống) kết đông thực phẩm, hệ thống kết đông (cho) thực phẩm,
  • Produce internal temperature

    nhiệt độ bên trong sản phẩm, nhiệt độ tâm sản phẩm,
  • Produce market

    thị trường nông phẩm, thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản), thị trường sản vật, thị trường sản vật,
  • Produce of a line

    kéo dài một đường thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top