Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Production capacity

Mục lục

Cơ khí & công trình

công suất sản xuất

Giải thích EN: The efficiency peak of product output rate without changing specifications for a given product element type, plant facility, and equipment.Giải thích VN: Hiệu quả cao nhất của tỷ lệ đầu ra sản phẩm mà không có các thông số thay đổi cho một loại sản phẩm cụ thể, thiết bị máy móc và thiết bị.

Toán & tin

khả năng sản xuất
khả năng xản xuất

Kỹ thuật chung

năng suất
năng suất sản xuất
sản lượng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top