Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profane

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´fein/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục
Xúc phạm; làm ô uế, tục tĩu
profane language
ngôn ngữ tục tĩu
Thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh)
a profane oath
một lời thề báng bổ

Ngoại động từ

Báng bổ, làm ô uế (thần thánh, vật thiêng liêng)
Phỉ báng, xúc phạm (về đối xử)

Chuyên ngành

Xây dựng

trần tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abusive , atheistic , blasphemous , coarse , dirty * , filthy * , foul , godless , heathen , idolatrous , impious , impure , indecent , infidel , irreligious , irreverent , irreverential , mundane , nasty , obscene , pagan , profanatory , raunchy , sacrilegious , sinful , smutty * , temporal , transient , transitory , unconsecrated , ungodly , unhallowed , unholy , unsanctified , vulgar , wicked , worldly , lay , secular , barnyard , bawdy , broad , dirty , fescennine , filthy , gross , lewd , ribald , scatologic , scatological , scurrilous , smutty , sulfurous , sulphurous
verb
abuse , be evil , befoul , blaspheme , commit sacrilege , commit sin , contaminate , curse , cuss , damn , darn , debase , despoil , do wrong , flame , hoodoo , misuse , mock , mudsling , pervert , pollute , prostitute , put double whammy on , revile , scorn , swear , talk dirty , tar , trash , vice , violate , vitiate , voodoo * , defile , desecrate , blasphemous , coarse , crude , dirty , filthy , foul , godless , impious , irreverent , lay , lewd , obscene , raunchy , sacrilegious , secular , smutty , temporal , ungodly , unhallowed , unholy , uninitiated , unsanctified , vulgar , wicked , worldly

Từ trái nghĩa

adjective
clean , moral , sacred
verb
cleanse , purify

Xem thêm các từ khác

  • Profanely

    Phó từ: (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tĩu, thiếu tôn kính;...
  • Profaneness

    / prə´feinnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness...
  • Profanity

    / prə´fæniti /, Tính từ: lời báng bổ; lời tục tĩu, hành động báng bổ, hành vi xúc phạm, hành...
  • Profess

    / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là,...
  • Professed

    / prə´fest /, Tính từ: công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo)...
  • Professedly

    / prə´fesidli /, phó từ, công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện,
  • Profession

    / prə´feʃ(ə)n /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, ( the profession) những người trong nghề, giới, (sân...
  • Professional

    / prə'feʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề, chuyên nghiệp; nhà nghề,...
  • Professional Developers Programme (PDP)

    chương trình của các nhà phát triển chuyên nghiệp,
  • Professional Office System (PROFS)

    hệ thống văn phòng chuyên nghiệp,
  • Professional Software Services (PSS)

    các dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp,
  • Professional accountant

    chuyên viên kế toán, nhà kế toán chuyên nghiệp, nhân viên kế toán chuyên nghiệp,
  • Professional advertising

    quảng cáo nghề nghiệp,
  • Professional advisor

    tư vấn chuyên nghiệp,
  • Professional architect

    kiến trúc sư chuyên nghiệp,
  • Professional association

    hiệp hội nghề nghiệp,
  • Professional body

    cơ quan chuyên môn,
  • Professional classes

    các lớp nghề nghiệp, các nghề tự do,
  • Professional classes (the...)

    các nghề tự do, tầng lớp nghề nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top