Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profess

Mục lục

/prə´fes/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tuyên bố, bày tỏ, nói ra
to profess oneself satisfied with...
tuyên bố là hài lòng với...
Tự cho là, tự xưng là, tự nhận là
to profess to know several foreign languages
tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
to profess to be a scholar
tự xưng là một học giả
to profess to be ignorant
tự nhận là dốt nát
Theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin
to profess Buddhism
theo đạo Phật
Hành nghề, làm nghề
to profess law
làm nghề luật
Dạy (môn gì...)
to profess history
dạy sử

Nội động từ

Dạy học, làm giáo sư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acknowledge , act as if , admit , affirm , allege , announce , asseverate , aver , avouch , avow , blow hot air , certify , claim , come out * , confess , confirm , constate , croon , cross heart , depose , dissemble , fake , feign , get off chest , get on soapbox , maintain , make out , open up , own , own up , predicate , pretend , proclaim , purport , say so , sing * , soapbox , spiel * , spout * , state , stump * , swear on bible , swear up and down , talk big , vouch , affect , assert , declare

Từ trái nghĩa

verb
conceal , hide

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top