Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Professed

Mục lục

/prə´fest/

Thông dụng

Tính từ

Công khai thừa nhận, tuyên bố
a professed enemy of capitalism
kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản
Tự xưng, tự nhận, tự cho là
a professed doctor of medicine
người tự xưng là bác sĩ y khoa
(tôn giáo) đã phát nguyện
a professed nun
một nữ tu đã phát nguyện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top